Bệnh nhân có u não, dù là lành tính hay ác tính, có thể gặp các biến chứng khi khối u tăng trưởng và chèn ép các mô xung quanh hoặc là các biến chứng liên quan đến phương pháp điều trị. Các biến chứng có thể gặp phải bao gồm:
Đau đầu
Tuy bản thân khối u không gây đau, nhưng khi khối u phát triển, có thể chèn ép lên các dây thần kinh nhạy cảm và mạch máu trong não. Đau đầu có thể kéo dài trong vài giờ, dưới dạng đau âm ỉ, đau nhức, hoặc đau nhói. Cơn đau thường nặng nhất vào buổi sáng hoặc có thể bắt đầu khi người bệnh ho hoặc tập thể dục. Các cơn đau này có thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau theo đơn của bác sĩ.
Buồn nôn và nôn
Khối u có thể khiến người bệnh bị buồn nôn nếu nó chèn ép lên một số vùng nhất định của não. Các phương pháp điều trị ung thư như xạ trị và hóa trị cũng gây ra buồn nôn và nôn. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ kê thuốc "chống nôn" giúp làm giảm cảm giác buồn nôn. Trường hợp nôn kéo dài trên 24h, cần báo ngay cho bác sĩ.
Mất thính lực
Khối u có thể gây áp lực lên các dây thần kinh tai trong – bộ phận có chức năng di chuyển âm thanh từ tai đến não. Tùy thuộc vào vị trí của khối u, trước tiên người bệnh có thể mất khả năng nghe âm thanh có âm vực cao hoặc âm vực thấp. Hiện tượng ù tai cũng thường gặp. Tình trạng mất thính lực thường xảy ra từ từ và có thể chỉ xảy ra ở một bên tai. Bệnh nhân cần đi khám bác sĩ để được kiểm tra thính lực và tư vấn về các lựa chọn điều trị.
Mất khả năng giữ thăng bằng
Tiểu não, một phần nằm ở phía dưới của bộ não, kiểm soát sự phối hợp và khả năng giữ thăng bằng. Vùng này giúp ta đứng vững trên đôi chân của mình. Một khối u trong tiểu não có thể làm mất đi khả năng giữ thăng bằng, khiến người bệnh vấp ngã hoặc đánh rơi đồ vật. Bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ vật lý trị liệu để được tư vấn cụ thể.
Thay đổi tính cách
Khối u ở não khiến người bệnh dễ trở nên cáu gắt, lo âu hoặc khó chịu hơn bình thường. Một phần là do tâm lý khi được chẩn đoán bệnh và tác dụng phụ của điều trị. Nhưng đôi khi cũng có thể do khối u phát triển, ảnh hưởng đến vùng não kiểm soát tâm trạng và cảm xúc. Trong trường hợp này, trò chuyện với một chuyên gia tâm lý sẽ giúp bệnh nhân nguôi ngoai hơn.
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
Khối u ở não tiết ra các chất hóa học khiến cơ thể bạn dễ hình thành các cục máu đông. Gần 1/5 số người bị u não xuất hiện tình trạng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), nghĩa là một cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch sâu ở chân. Nếu cục máu đông di chuyển vào phổi (dẫn đến thuyên tắc phổi), tình trạng này có thể đe dọa đến tính mạng. Nếu bị sưng, đỏ và đau ở chân, bệnh nhân cần đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt.
Suy giảm trí nhớ
Nếu bệnh nhân u não nhận thấy mình hay quên hơn, đó có thể là do bản thân khối u hoặc do ảnh hưởng của các phương pháp điều trị. Các khối u có thể gây tổn hại đến trí nhớ ngắn hạn và dài hạn, tùy thuộc vào vị trí của chúng. Hóa trị và các phương pháp điều trị khác ảnh hưởng đến khả năng tập trung và khiến người bệnh thường xuyên ở trong trạng thái mơ hồ. Trong trường hợp này, khuyến cáo nên sử dụng sổ ghi chép, công cụ lên kế hoạch hàng ngày và các ứng dụng trên điện thoại thông minh làm công cụ nhắc nhở.
Co giật
Khoảng 60% bệnh nhân u não ác tính bị co giật, là hiện tượng bùng phát đột ngột các hoạt động điện não bất thường do khối u làm biến đổi các tế bào não hoặc các chất hóa học theo cách khiến các tế bào thần kinh hoạt động quá thường xuyên. Trong cơn co giật, có người bị run rẩy, có người lại nhìn chằm chằm vào không gian. Thuốc chống co giật có thể giúp phòng chống hoặc kiểm soát biến chứng này. Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần tránh những tác nhân gây co giật, như tiếng ồn lớn hoặc thiếu ngủ.
Các vấn đề về thị lực
Các vấn đề về thị lực xảy ra nếu u não làm tổn thương các dây thần kinh kết nối với vùng não bộ có chức năng xử lý thông tin hình ảnh.
Tê và yếu một phần trên cơ thể
Biến chứng này xảy ra nếu u não ảnh hưởng đến các phần não bộ có chức năng điều khiển vận động và lực của cánh tay và chân.
Mãn kinh sớm và vô sinh
Mãn kinh sớm và vô sinh là các tác dụng phụ tiềm ẩn của hóa trị và xạ trị.
Ngoài ra, cũng có các trường hợp báo cáo phản ứng dị ứng với thuốc sử dụng trong liệu pháp điều trị và biến chứng trầm cảm.