Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu - Triệu chứng & Nguyên nhân

Huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?

Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) xảy ra khi một khối huyết (cục máu đông) phát triển bên trong các tĩnh mạch sâu, thường là ở cẳng chân, đùi hoặc xương chậu. DVT xảy ra khi các tĩnh mạch bị tổn thương hoặc lưu lượng máu quá chậm, khiến các tế bào máu vón cục lại với nhau và tạo thành cục máu đông. Cục máu đông này có thể chặn một phần hoặc hoàn toàn lưu lượng máu, dẫn đến đau, sưng và các biến chứng khác.

Các loại huyết khối tĩnh mạch sâu:

Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) có thể được phân loại là cấp tính hoặc mãn tính. DVT cấp tính đề cập đến cục máu đông mới được hình thành, trong khi DVT mãn tính đề cập đến cục máu đông đã tồn tại trong thời gian dài hơn, thường bị cứng lại và bám vào thành tĩnh mạch.

Huyết khối tĩnh mạch sâu so với huyết khối tĩnh mạch nông:

Huyết khối tĩnh mạch nông (còn gọi là viêm tĩnh mạch hoặc viêm tĩnh mạch huyết khối nông) là sự hình thành các cục máu đông trong các tĩnh mạch gần bề mặt da.

Không giống như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), các cục máu đông này ít có khả năng di chuyển đến phổi trừ khi chúng đi vào hệ thống tĩnh mạch sâu. Bác sĩ có thể chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch nông thông qua khám thực thể, nhưng việc chẩn đoán DVT đòi hỏi phải sử dụng siêu âm để đánh giá lưu lượng máu và phát hiện các cục máu đông bên trong các tĩnh mạch sâu hơn.

Các triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?

Có tới 30% số người mắc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) không có triệu chứng, và khi các triệu chứng xảy ra, chúng có thể nhẹ và dễ bị bỏ qua. Các triệu chứng phổ biến của DVT cấp tính bao gồm:

  • Sưng ở chân hoặc cánh tay bị ảnh hưởng, đôi khi xảy ra đột ngột
  • Đau hoặc đau khi chạm vào chi, thường dễ nhận thấy khi đứng hoặc đi bộ
  • Cảm giác ấm ở vùng bị sưng hoặc đau
  • Da đỏ hoặc đổi màu trên vùng bị ảnh hưởng
  • Tĩnh mạch lớn hơn gần bề mặt da

Ít phổ biến hơn, DVT ảnh hưởng đến các tĩnh mạch sâu hơn có thể gây ra:

  • Đau bụng khi cục máu đông hình thành ở các tĩnh mạch sâu bên trong bụng
  • Đau đầu dữ dội hoặc co giật, đặc biệt nếu cục máu đông ảnh hưởng đến các tĩnh mạch trong não

Khi nào nên đến trung tâm chăm sóc khẩn cấp?

Nếu quý vị phát triển các triệu chứng của thuyên tắc phổi (PE), một biến chứng đe dọa tính mạng của huyết khối tĩnh mạch sâu, hãy đến trung tâm chăm sóc khẩn cấp ngay lập tức.

Các dấu hiệu cảnh báo và triệu chứng của thuyên tắc phổi bao gồm:

  • Mạch nhanh
  • Thở nhanh
  • Ho ra máu
  • Khó thở đột ngột
  • Đau hoặc khó chịu ở ngực trở nên tồi tệ hơn khi quý vị hít sâu hoặc khi quý vị ho
  • Cảm thấy lâng lâng hoặc chóng mặt
  • Ngất xỉu

Khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế?

Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu quý vị phát triển các triệu chứng của DVT.

Điều gì gây ra huyết khối tĩnh mạch sâu?

Bất cứ điều gì ngăn cản máu lưu thông hoặc đông máu đúng cách đều có thể gây ra cục máu đông.

  • Tổn thương tĩnh mạch: Phẫu thuật, chấn thương hoặc viêm có thể làm tổn thương tĩnh mạch, làm chậm lưu lượng máu và tăng khả năng hình thành cục máu đông.
  • Nhiễm trùng hoặc chấn thương: Khi các tĩnh mạch bị thương hoặc nhiễm trùng, tổn thương thành mạch có thể dẫn đến hình thành cục máu đông.
  • Lưu lượng máu chậm: Nếu lưu lượng máu trở nên chậm hoặc trì trệ, chẳng hạn như trong thời gian bất động kéo dài hoặc ngồi lâu, điều đó có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Điều này đặc biệt đúng ở các tĩnh mạch sâu của chân.

Các yếu tố rủi ro đối với huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?

  • Tuổi tác: Trên 60 tuổi làm tăng nguy cơ, nhưng DVT có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.
  • Thiếu vận động: Bất động kéo dài, chẳng hạn như ngồi lâu, nghỉ ngơi trên giường hoặc tê liệt, làm giảm lưu lượng máu và tăng nguy cơ DVT.
  • Chấn thương hoặc phẫu thuật: Chấn thương hoặc các thủ thuật phẫu thuật có thể làm tăng nguy cơ bằng cách làm tổn thương tĩnh mạch hoặc làm chậm lưu lượng máu.
  • Mang thai: Làm tăng áp lực ở tĩnh mạch vùng chậu và chân; nguy cơ có thể kéo dài đến sáu tuần sau khi sinh, đặc biệt đối với những người có rối loạn đông máu di truyền.
  • Biện pháp tránh thai hoặc liệu pháp hormone: Thuốc tránh thai đường uống và liệu pháp thay thế hormone có thể làm tăng nguy cơ đông máu.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa làm tăng áp lực trong tĩnh mạch, làm tăng nguy cơ DVT.
  • Hút thuốc: Ảnh hưởng đến lưu lượng máu và đông máu, làm tăng nguy cơ DVT.
  • Ung thư: Một số bệnh ung thư và phương pháp điều trị ung thư có thể gây ra các chất trong máu thúc đẩy quá trình đông máu.
  • Suy tim: Làm suy giảm lưu thông máu, làm tăng nguy cơ DVT và thuyên tắc phổi.
  • Bệnh viêm ruột: Các tình trạng như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng làm tăng nguy cơ.
  • Tiền sử gia đình hoặc cá nhân: Tiền sử DVT hoặc thuyên tắc phổi làm tăng khả năng phát triển DVT.
  • Di truyền: Các rối loạn di truyền như yếu tố V Leiden khiến máu dễ đông hơn, làm tăng nguy cơ DVT, đặc biệt khi kết hợp với các yếu tố khác.

Các biến chứng và bệnh liên quan của huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?

Các biến chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) bao gồm:

  • Thuyên tắc Phổi (PE): Một tình trạng đe dọa tính mạng xảy ra khi cục máu đông bị bung ra và làm tắc nghẽn mạch máu trong phổi. Các triệu chứng bao gồm khó thở đột ngột, đau ngực khi thở hoặc ho, thở nhanh, mạch nhanh, cảm thấy ngất xỉu hoặc ngất xỉu, và ho ra máu.

  • Hội chứng Hậu huyết khối (Postphlebitic syndrome): Giảm lưu lượng máu do tĩnh mạch bị tổn thương từ cục máu đông. Các triệu chứng bao gồm đau chân, sưng, đổi màu da và loét da.

  • Biến chứng điều trị: Thuốc làm loãng máu thường được sử dụng để điều trị DVT, nhưng chúng có thể gây chảy máu (xuất huyết). Cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi các biến chứng.

Làm thế nào để quý vị phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu?

Thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Dưới đây là một số chiến lược:

  • Vận động chân của quý vị: Sau phẫu thuật hoặc trong thời gian nghỉ ngơi trên giường, hãy cố gắng vận động càng sớm càng tốt. Tránh bắt chéo chân khi ngồi, vì điều này có thể chặn lưu lượng máu.
  • Nghỉ giải lao khi đi du lịch: Khi đi những chuyến đi dài, hãy kéo giãn chân thường xuyên. Đứng dậy hoặc đi lại nếu quý vị ở trên máy bay. Đối với các chuyến đi bằng ô tô, hãy dừng lại mỗi giờ để đi bộ xung quanh hoặc thực hiện các bài tập ở chân dưới, chẳng hạn như nâng lên và hạ xuống gót chân trong khi vẫn giữ các ngón chân trên sàn, và sau đó nâng các ngón chân trong khi vẫn giữ gót chân trên sàn.
  • Không hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ DVT.
  • Quản lý cân nặng của quý vị: Béo phì là một yếu tố nguy cơ đối với DVT. Tập thể dục thường xuyên, đặt mục tiêu ít nhất 30 phút hoạt động thể chất vừa phải mỗi ngày, có thể giúp giảm nguy cơ cục máu đông. Tập thể dục cũng hỗ trợ trong việc duy trì cân nặng khỏe mạnh hoặc đạt được mục tiêu giảm cân hoặc mục tiêu thể dục.
Trang này đã được kiểm duyệt.

Bạn cần trợ giúp?


Để biết thêm thông tin, vui lòng gọi
+65 6575 7575

 

Để đặt lịch hẹn, vui lòng dùng WhatsApp
+65 8111 9777